go top

ninh sƠn

网络释义

  宁山县

...Dương) 宁顺 Ninh Thuận 藩朗-塔占市 (Phan Rang -Tháp Chàm) 宁海县(Ninh Hải)  宁福县(Ninh Phước)   宁山县(Ninh Sơn) 博爱县(Bác Ái) 平福 Binh Phuoc 东帅市(Đồng Xoài) 同富县(Đồng Phú)   福隆县(Phước Long)   禄宁县(Lộc Ninh) 蒲登县...

基于16个网页-相关网页

有道翻译

ninh sƠn

全国sƠn

以上为机器翻译结果,长、整句建议使用 人工翻译

$firstVoiceSent
- 来自原声例句
小调查
请问您想要如何调整此模块?

感谢您的反馈,我们会尽快进行适当修改!
进来说说原因吧 确定
小调查
请问您想要如何调整此模块?

感谢您的反馈,我们会尽快进行适当修改!
进来说说原因吧 确定