go top

giáng sinh

网络释义

  圣诞节

... 色彩配置 bảng phối màu 圣诞节 Nô-en; Giáng sinh 数位签章 kí số thức; được kí theo số thức; chữ kí số thức ...

基于2个网页-相关网页

有道翻译

giáng sinh

江sinh

以上为机器翻译结果,长、整句建议使用 人工翻译

$firstVoiceSent
- 来自原声例句
小调查
请问您想要如何调整此模块?

感谢您的反馈,我们会尽快进行适当修改!
进来说说原因吧 确定
小调查
请问您想要如何调整此模块?

感谢您的反馈,我们会尽快进行适当修改!
进来说说原因吧 确定