...动词谓语句 sentence with a verbal predicate (câu vị ngữ động từ) 动量补语 complement of frequency (bổ ngữ động lượng) 动量词 verbal measure word (động lượng từ) ..
基于1个网页-相关网页
The complement of frequency 动量补语
complement of frequency
频率补码
以上为机器翻译结果,长、整句建议使用 人工翻译 。
应用推荐
模块上移
模块下移
不移动